Có 4 kết quả:

扑面 pū miàn ㄆㄨ ㄇㄧㄢˋ撲面 pū miàn ㄆㄨ ㄇㄧㄢˋ鋪面 pū miàn ㄆㄨ ㄇㄧㄢˋ铺面 pū miàn ㄆㄨ ㄇㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. sth hits one in the face
(2) directly in one's face
(3) sth assaults the senses
(4) blatant (advertising)
(5) eye-catching
(6) (a smell) assaults the nostrils

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. sth hits one in the face
(2) directly in one's face
(3) sth assaults the senses
(4) blatant (advertising)
(5) eye-catching
(6) (a smell) assaults the nostrils

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) paving
(2) pavement

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) paving
(2) pavement

Bình luận 0